友ランゲージグループ

MENU
  • 日本語
  • English
  • 中文
  • 繁体字
  • 한국
  • Русский
  • Монгол хэл
  • Tiếng Việt
  • Italiano

Về học phí

Yu Language Academy

Học phí đã bao gồm tất cả các phí như giáo trình・giờ học ngoại khóa・bảo hiểm du học.

Chi phí từng khóa học

Phí tuyển khảo:30,000Yên(Ngoại trừ các khóa học ngắn hạn)

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khóa học lên cao 1 năm
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 700,000Yên 35,000Yên 85,000Yên 870,000Yên
Khóa học lên cao 2 năm
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,400,000Yên 70,000Yên 170,000Yên 1,690,000Yên
Khóa học lên cao 1 năm 9 tháng
( Nhập học kỳ tháng 7)
50,000Yên 1,225,000Yên 61,250Yên 148,750Yên 1,485,000Yên
Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,050,000Yên 52,500Yên 127,500Yên 1,280,000Yên
Khóa học lên cao 1 năm 3 tháng
( Nhập học kỳ tháng 1)
50,000Yên 875,000Yên 43,750Yên 106,250Yên 1,075,000Yên

Năm đầu tiên học sinh đóng học phí 1 năm. Trường hợp có khó khăn xin hãy trao đổi với nhà trường。

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình ・giờ học ngoại khóa・ ※Tiền bảo hiểm Tổng
Khóa học ngắn hạn 3 tháng
(nhập học tháng 4,7,10,1)
25,000Yên 150,000Yên 25,000Yên 200,000Yên

Khóa học lên cao (dài hạn) Về học phí các khóa học(trường hợp nộp 6 tháng 1)

Phí tuyển khảo:30,000Yên

Tiền phí được tính dựa trên khóa học lên cao 2 năm
Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khi nhập học 50,000Yên 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 460,000Yên
Đóng lần 2 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 3 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 4 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên

Học sinh có nguyện vọng ở ký túc sẽ tính tiền ký túc xá riêng. Tham khảo trang ký túc xá

Học viện văn hóa quốc tế Yu

Học phí đã bao gồm tất cả các phí như giáo trình・giờ học ngoại khóa・bảo hiểm du học.

Chi phí từng khóa học

Phí tuyển khảo:30,000Yên

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khóa học lên cao 2 năm
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,400,000Yên 70,000Yên 170,000Yên 1,690,000Yên
Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,050,000Yên 52,500Yên 127,500Yên 1,280,000Yên

Năm đầu tiên học sinh đóng học phí 1 năm. Trường hợp có khó khăn xin hãy trao đổi với nhà trường。

Khóa học lên cao (dài hạn) Về học phí các khóa học(trường hợp nộp 6 tháng 1)

Phí tuyển khảo:30,000Yên

Tiền phí được tính dựa trên khóa học lên cao 2 năm
Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khi nhập học 50,000Yên 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 460,000Yên
Đóng lần 2 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 3 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 4 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên

Học sinh có nguyện vọng ở ký túc sẽ tính tiền ký túc xá riêng. Tham khảo trang ký túc xá

Yu Language Academy Sapporo

Học phí đã bao gồm tất cả các phí như giáo trình・giờ học ngoại khóa・bảo hiểm du học.

Chi phí từng khóa học

Phí tuyển khảo:30,000Yên(Ngoại trừ các khóa học ngắn hạn)

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khóa học lên cao 1 năm
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 700,000Yên 35,000Yên 85,000Yên 870,000Yên
Khóa học lên cao 2 năm
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,400,000Yên 70,000Yên 170,000Yên 1,690,000Yên
Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng
(Nhập học kỳ tháng 4)
50,000Yên 1,050,000Yên 52,500Yên 127,500Yên 1,280,000Yên

Năm đầu tiên học sinh đóng học phí 1 năm. Trường hợp có khó khăn xin hãy trao đổi với nhà trường。

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình ・giờ học ngoại khóa・ ※Tiền bảo hiểm Tổng
Khóa học ngắn hạn 3 tháng
(nhập học tháng 4,7,10,1)
25,000Yên 150,000Yên 25,000Yên 200,000Yên

Khóa học lên cao (dài hạn) Về học phí các khóa học(trường hợp nộp 6 tháng 1)

Phí tuyển khảo:30,000Yên

Tiền phí được tính dựa trên khóa học lên cao 2 năm
Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khi nhập học 50,000Yên 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 460,000Yên
Đóng lần 2 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 3 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 4 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên

Học sinh có nguyện vọng ở ký túc sẽ tính tiền ký túc xá riêng. Tham khảo trang ký túc xá

Yu language academy Osaka

Học phí đã bao gồm tất cả các phí như giáo trình・giờ học ngoại khóa・bảo hiểm du học.

Chi phí từng khóa học

Phí tuyển khảo:30,000Yên(Ngoại trừ các khóa học ngắn hạn)

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khóa học khám phá xã hội Nhật Bản(1 năm) 50,000Yên 700,000Yên 35,000Yên 85,000Yên 870,000Yên
Khóa học khám phá xã hội Nhật Bản(2 năm) 50,000Yên 1,400,000Yên 70,000Yên 170,000Yên 1,690,000Yên
Khóa học khám phá xã hội Nhật Bản(1 năm 6 tháng) 50,000Yên 1,050,000Yên 52,500Yên 127,500Yên 1,280,000Yên

Năm đầu tiên học sinh đóng học phí 1 năm. Trường hợp có khó khăn xin hãy trao đổi với nhà trường。

Khóa học Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình ・giờ học ngoại khóa・ ※Tiền bảo hiểm Tổng
Khóa học ngắn hạn 3 tháng
(nhập học tháng 4,7,10,1)
25,000Yên 150,000Yên 25,000Yên 200,000Yên

Khóa học lên cao (dài hạn) Về học phí các khóa học(trường hợp nộp 6 tháng 1)

Phí tuyển khảo:30,000Yên

Tiền phí được tính dựa trên khóa học lên cao 2 năm
Phí nhập học Phí giảng dậy Giáo trình Cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa, bảo hiểm※ Tổng
Khi nhập học 50,000Yên 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 460,000Yên
Đóng lần 2 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 3 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên
Đóng lần 4 350,000Yên 17,500Yên 42,500Yên 410,000Yên

Học sinh có nguyện vọng ở ký túc sẽ tính tiền ký túc xá riêng. Tham khảo trang ký túc xá